顔射
がんしゃ「NHAN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất tinh lên mặt của đối tác
Bảng chia động từ của 顔射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔射する/がんしゃする |
Quá khứ (た) | 顔射した |
Phủ định (未然) | 顔射しない |
Lịch sự (丁寧) | 顔射します |
te (て) | 顔射して |
Khả năng (可能) | 顔射できる |
Thụ động (受身) | 顔射される |
Sai khiến (使役) | 顔射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔射すられる |
Điều kiện (条件) | 顔射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔射しろ |
Ý chí (意向) | 顔射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔射するな |
顔射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
射 しゃ
Ánh xạ; phép biến hình
塩顔 しおがお
Đẹp, da trắng, thường nói đàn ông mà mặt giống con gái
汗顔 かんがん
sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng