標的を射す
ひょうてきをさす
Bắn bia.

標的を射す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標的を射す
的を射る まとをいる
bắn vào đích, bắn trúng đích
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
標的 ひょうてき
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn