射干玉鳥
ぬばたまどり「XẠ KIỀN NGỌC ĐIỂU」
☆ Danh từ
Lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)

射干玉鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射干玉鳥
射干玉 ぬばたま
pitch-black, darkness
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc