Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
射影 しゃえい
(toán học) phép chiếu
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
擬射影 ぎしゃえい
phép chiếu gần như
極射影 ごくしゃえい
phép chiếu cực
正射影 せいしゃえい
phép chiếu trực giao