射手座
いてざ しゃしゅざ「XẠ THỦ TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao Cung

射手座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射手座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射手 いて しゃしゅ
xạ thủ bắn cung; xạ thủ súng ngắn; người bắn cung
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
射籠手 いごて
archer's bracer, archer's armguard
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.