射竦める
いすくめる「XẠ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giương cung bắn vào kẻ thù; nhìn trừng trừng làm người khác sợ hãi

Bảng chia động từ của 射竦める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射竦める/いすくめるる |
Quá khứ (た) | 射竦めた |
Phủ định (未然) | 射竦めない |
Lịch sự (丁寧) | 射竦めます |
te (て) | 射竦めて |
Khả năng (可能) | 射竦められる |
Thụ động (受身) | 射竦められる |
Sai khiến (使役) | 射竦めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射竦められる |
Điều kiện (条件) | 射竦めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 射竦めいろ |
Ý chí (意向) | 射竦めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 射竦めるな |
射竦める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射竦める
竦む すくむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
竦める すくめる
rụt (đầu)
立ち竦む たちすくむ
để được hóa đá; để (thì) không thể di chuyển
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
三竦み さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
竦み上がる すくみあがる
sợ hãi co rúm, sợ hãi khủng khiếp
竦林檎貝 すくみりんごがい スクミリンゴガイ
ốc bươu