立ち竦む
たちすくむ「LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Để được hóa đá; để (thì) không thể di chuyển

Bảng chia động từ của 立ち竦む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち竦む/たちすくむむ |
Quá khứ (た) | 立ち竦んだ |
Phủ định (未然) | 立ち竦まない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち竦みます |
te (て) | 立ち竦んで |
Khả năng (可能) | 立ち竦める |
Thụ động (受身) | 立ち竦まれる |
Sai khiến (使役) | 立ち竦ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち竦む |
Điều kiện (条件) | 立ち竦めば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち竦め |
Ý chí (意向) | 立ち竦もう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち竦むな |