抱き竦める
だきすくめる
Sự ôm chặt, sự ôm siết

抱き竦める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き竦める
竦む すくむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
竦める すくめる
rụt (đầu)
射竦める いすくめる
giương cung bắn vào kẻ thù; nhìn trừng trừng làm người khác sợ hãi
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き込む だきこむ
ôm vào lòng
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết