尊信
そんしん「TÔN TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng

Bảng chia động từ của 尊信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尊信する/そんしんする |
Quá khứ (た) | 尊信した |
Phủ định (未然) | 尊信しない |
Lịch sự (丁寧) | 尊信します |
te (て) | 尊信して |
Khả năng (可能) | 尊信できる |
Thụ động (受身) | 尊信される |
Sai khiến (使役) | 尊信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尊信すられる |
Điều kiện (条件) | 尊信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尊信しろ |
Ý chí (意向) | 尊信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尊信するな |
尊信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊信
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.