Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尊卑分脈
尊卑 そんぴ
thấp và cao; bình dân và quý tộc
男尊女卑 だんそんじょひ
nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
官尊民卑 かんそんみんぴ
sự xem trọng quan chức và coi khinh dân thường
女尊男卑 じょそんだんぴ
sự xem trọng phụ nữ hơn nam
分脈 ぶんみゃく
mạch nhánh ( mạch máu, sông, núi,...)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt