分脈
ぶんみゃく「PHÂN MẠCH」
☆ Danh từ
Mạch nhánh ( mạch máu, sông, núi,...)

分脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân