Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尊敬する
そんけい そんけいする
chiêm tinh
尊敬すべき
そんけいすべき
khả kính.
尊敬 そんけい
sự tôn kính
尊敬心 そんけいしん
tôn trọng, kính trọng
尊敬語 そんけいご
tôn kính ngữ
尊敬を抱く そんけいをだく
cảm mến.
敬する けいする
kính trọng
敬す けいす
敬服する けいふくする
kính phục
失敬する しっけい
thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa.
「TÔN KÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích