Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尊敬 そんけい
sự tôn kính
尊敬心 そんけいしん
tôn trọng, kính trọng
尊敬語 そんけいご
tôn kính ngữ
尊敬する そんけい そんけいする
chiêm tinh
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
尊敬すべき そんけいすべき
khả kính.
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.