Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敬服する
けいふくする
kính phục
敬服 けいふく
Sự kính phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
敬する けいする
kính trọng
服する ふくする
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
服務する ふくむする
phục dịch
失敬する しっけい
thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa.
尊敬する そんけい そんけいする
chiêm tinh
「KÍNH PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích