尊簡
そんかん「TÔN GIẢN」
☆ Danh từ
Người nào đó có bức thư

尊簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊簡
簡 かん
sự đơn giản, ngắn gọn
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
断簡 だんかん
những phần, đoạn rời rạc của bài viết, văn kiện
木簡 もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
竹簡 ちくかん
mảnh thẻ tre trúc (để viết chữ ở thời xưa)
đơn giản