Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
尋ね人 たずねびと
người bị lạc; người đang tìm kiếm
尋ね物 たずねもの
đồ vật thất lạc; người bị cảnh sát truy tìm
尋ね者 たずねもの
wanted man
尋ねる たずねる
hỏi
時の人 ときのひと
Nổi 1 lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
お尋ね者 おたずねもの
kẻ bị truy nã