導出
どうしゅつ「ĐẠO XUẤT」
Đạo hàm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Xuất xứ

Từ đồng nghĩa của 導出
noun
Bảng chia động từ của 導出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導出する/どうしゅつする |
Quá khứ (た) | 導出した |
Phủ định (未然) | 導出しない |
Lịch sự (丁寧) | 導出します |
te (て) | 導出して |
Khả năng (可能) | 導出できる |
Thụ động (受身) | 導出される |
Sai khiến (使役) | 導出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導出すられる |
Điều kiện (条件) | 導出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 導出しろ |
Ý chí (意向) | 導出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 導出するな |
導出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導出
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
導き出す みちびきだす
đưa ra
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
導 しるべ
guidance, guide