導波管
どうはかん しるべなみかん「ĐẠO BA QUẢN」
☆ Danh từ
Ống dẫn sóng; đường sóng

導波管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導波管
導波管定数 どうはかんていすう しるべなみかんていすう
hằng số ống dẫn sóng
導管 どうかん
mô mạch
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
導波路 どうはろ
đường truyền sóng
導水管 どうすいかん
conduit, water pipe, aqueduct
マイクロ波管 マイクロはかん マイクロなみかん
vi ba đặt ống
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.