導波路
どうはろ「ĐẠO BA LỘ」
☆ Danh từ
Đường truyền sóng

導波路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導波路
波路 なみじ
Tuyến đường biển
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
導波管 どうはかん しるべなみかん
ống dẫn sóng; đường sóng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
誘導路 ゆうどうろ
đường dành cho xe taxi
進路指導 しんろしどう
sự chỉ đạo khuyên răn
導波管定数 どうはかんていすう しるべなみかんていすう
hằng số ống dẫn sóng