Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 導流帯
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
誘導電流 ゆうどうでんりゅう
dòng điện cảm ứng
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
導 しるべ
guidance, guide
寒帯前線ジェット気流 かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).