Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 導電用サンダル
導電用サンダル どうでんようサンダル
xăng đan cách điện
クリーンルーム用サンダル クリーンルームようサンダル
xăng đan dùng trong phòng sạch
導電用スリッパ どうでんようスリッパ
dép lê cách điện
導電用シューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー どうでんようシューズカバー
bao bọc giày cách điện
dép
dép xăng đan
サンダル履き サンダルばき
đeo dép xăng đan
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn