Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小い
しょうい
chính nhỏ (hơi có ý xấu)
小使い こづかい しょうつかい
lao công, nhân viên tạp vụ
小買い こがい しょうかい
sự mua số lượng ít
小甘い こあまい
giảm nhẹ (giá thị trường)
小暗い おぐらい こぐらい
mờ tối; mờ ảo; râm tối
小商い こあきない
sự buôn bán nhỏ
小汚い こぎたない
bẩn thỉu, nhem nhuốc
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên
小遣い こづかい こずかい
tiền tiêu vặt
「TIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích