小商い
こあきない「TIỂU THƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự buôn bán nhỏ

小商い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小商い
小商人 こあきんど
người kinh doanh nhỏ, tiểu thương
小売商 こうりしょう
tiểu thương, người bán lẻ
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
商い あきない
buôn bán; kinh doanh
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản