Các từ liên quan tới 小さな巨人 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
成人映画 せいじんえいが
phim ảnh dành cho người lớn
映画 えいが
điện ảnh
巨人 きょじん
người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn