Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大なり小なり だいなりしょうなり
ít hay nhiều; dù nhiều dù ít
小なりまたはイコール こなりまたはイコール
nhỏ hơn hoặc bằng
小踊り しょうおどり
nhảy hoặc nhảy cho niềm vui
小売り こうり
bán lẻ
小肥り こぶとり
đoàn
小確り しょーしっかり
(trạng thái thị trường) tốt hơn một chút
小走り こばしり
sự chạy bước nhỏ
小太り こぶとり
đầy đặn