大なり小なり
だいなりしょうなり
☆ Cụm từ
Ít hay nhiều; dù nhiều dù ít

大なり小なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大なり小なり
小なり しょうなり ショウナリ
dấu nhỏ hơn
大なり だいなり ダイナリ
lớn hơn ; dấu lớn hơn
大なりイコール だいなりいこーる
lớn hơn hoặc bằng
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
大取りより小取り おおとりよりことり
it is wiser to make money steadily over time, light gains make heavy purse, better small takings than a large win
生り なり なまり
sự mang (quả)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
成り なり
being promoted