小なりまたはイコール
こなりまたはイコール
Nhỏ hơn hoặc bằng
小なりまたはイコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小なりまたはイコール
大なりまたはイコール おーなりまたはイコール
lớn hơn hoặc bằng
イコール イコール
dấu bằng
大なりイコール だいなりいこーる
lớn hơn hoặc bằng
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
イコール機能 イコールきのう
chức năng tương đương
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được