Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スンダ語 スンダご
tiếng Sundan
列島 れっとう
quần đảo
戦列 せんれつ
kẻ (của) trận đánh
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).