Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
小吉 しょうきち
may mắn nhỏ
九九 くく く
bảng cửu chương
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
竜 りゅう たつ りょう
rồng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)