Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小手投げ こてなげ
kỹ thuật nắm lấy một tay của đối phương từ trên xuống và ném nó với trọng tâm trong hai cánh tay đan chéo.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
小球を投げる しょうきゅうをなげる
gieo cầu.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ナイフ投げ ナイフなげ
sự ném dao
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )