Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小球を投げる
しょうきゅうをなげる
gieo cầu.
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)
タオルを投げる タオルをなげる
hết thuốc chữa, bó tay
槍を投げる やりをなげる
đâm lao.
匙を投げる さじをなげる
Hết thuốc chữa, bó tay
小手投げ こてなげ
kỹ thuật nắm lấy một tay của đối phương từ trên xuống và ném nó với trọng tâm trong hai cánh tay đan chéo.
投げる なげる
gieo
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
Đăng nhập để xem giải thích