Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小人猪
こびといのしし コビトイノシシ
lợn lùn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
小人 しょうにん こびと しょうじん こども
đứa trẻ; nhi đồng.
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「TIỂU NHÂN TRƯ」
Đăng nhập để xem giải thích