小作り
こづくり「TIỂU TÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhỏ, bé; vóc người nhỏ; (vật) nhỏ (kích thước)
小作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小作り
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小作農 こさくのう
tá điền.
自小作 じこさく
landed and tenant farming, landed farming with some tenant farming on the side
又小作 またこさく
sự thuê lại, sự mướn lại
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
小作料 こさくりょう
địa tô
小作米 こさくまい
lúa nộp tô cho địa chủ