自小作
じこさく「TỰ TIỂU TÁC」
☆ Danh từ
Landed and tenant farming, landed farming with some tenant farming on the side

自小作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自小作
自作 じさく
một có sở hữu làm việc
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
自作自演 じさくじえん
sự tự biên tự diễn
自信作 じしんさく
Tác phẩm tự làm, tự sáng tạo
自作印 じさくいん
con dấu tự tạo
自作農 じさくのう
người nông dân tự canh tác và làm chủ mảnh ruộng của mình