Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉由菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
倉 くら
nhà kho; kho
菜 な さい
rau cỏ.