Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉百代
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
鎌倉時代 かまくらじだい
thời kỳ Kamakura (1185-1333)
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900