Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉紀蔵
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
紀 き
Nihon-shoki
倉 くら
nhà kho; kho