Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小出兼政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
小政党 しょうせいとう
đảng chính trị nhỏ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
小出し こだし
(chia từng phần) trong những số lượng nhỏ
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn