Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小切り子 こきりこ しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
小子 しょうし
trẻ em
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小切れ こぎれ
mảnh nhỏ
小切手 こぎって
ngân phiếu
小葦切 こよしきり コヨシキリ
Chim chích lau sậy nhỏ
アレカやし アレカ椰子
cây cau