Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小切り子 こきりこ しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小子 しょうし
trẻ em
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa