Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小原流
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
小堀流 こぼりりゅう
kobori
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống