Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小吃
吃 チー
nói lắp
吃る どもる
nói lắp; nói lắp bắp.
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
吃音 きつおん
sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
吃り どもり きつり
bệnh cà lăm
吃逆 しゃっくり
sự nấc cụt
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ