Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小向なる
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
仕向る しむける
xui khiến; xúi giục
向ける むける
chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
向き直る むきなおる
quay lại
向け直る むけなおる
thay đổi phương hướng