Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小品集 しょうひんしゅう
tập hợp (của) văn học phác họa; phác thảo (quyển) sách
アリストテレスの提灯 アリストテレスのちょうちん
chiếc đèn lồng của Aristotle (miệng của nhím biển và đô la cát)
小品 しょうひん
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.