Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小国町
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ