Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小国重年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
弱小国 じゃくしょうこく
sức mạnh phụ
国民年金 こくみんねんきん
lương hưu nhà nước; hệ thống lương hưu chính phủ