Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
坂 さか
cái dốc
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
家憲 かけん
gia quy
憲法 けんぽう
hiến pháp
憲兵 けんぺい
hiến binh
立憲 りっけん
lập hiến