男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi