小型ダイヤルゲージ
こがたダイヤルゲージ
☆ Danh từ
Đồng hồ so cỡ nhỏ
小型ダイヤルゲージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型ダイヤルゲージ
標準型ダイヤルゲージ ひょうじゅんけいダイヤルゲージ
đồng hồ so chuẩn
ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ
thước đo quay số
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
長ストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ ちょうストローク ダイヤルゲージ
đồng hồ so chân dài
ダイヤルゲージ用スタンド ダイヤルゲージようスタンド
đế gá đồng hồ so
バックプランジャー形ダイヤルゲージ バックプランジャーかたちダイヤルゲージ
đồng hồ so thanh giữ ngang