Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
船舶船荷証券 ふねはくふなにしょうけん
vận đơn đường biển.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
船舶登録証 せんぱくとうろくしょう
chứng nhận đăng kí tàu thuyền
医師免許証 いしめんきょしょう
giấy phép hành nghề bác sĩ
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
船舶 せんぱく
tàu thuỷ