Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小城錦康年
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.
小康状態 しょうこうじょうたい
trạng thái giảm hoạt động
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
錦 にしき
gấm.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn