Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.
小康状態 しょうこうじょうたい
trạng thái giảm hoạt động
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
錦 にしき
gấm.
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp